TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà tiên tri

nhà tiên tri

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầy bói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấng tiên tri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà thầy bói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do nhà tiên tri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tiên đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dự đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiêm tinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi sấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏi tiên tri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tiên tri.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhà tiên tri

Seher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prophet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hellseherin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Augur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prophetin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seherin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prophetisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weissager

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Orakel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thầy bói, thầy chiêm tinh.

(Spr.) der Prophet gữt nichts in seinem Vaterland[e]

bụt chùa nhà không thiêng

er ist ein falscher Prophet

hắn là kẻ lừa bịp

man braucht kein Prophet zu sein, um das vorauszusehen

không cần là thầy bói cũng có thể đoán trước được sự việc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seher /m -s, =/

1. nhà tiên tri; 2. [thầy, nhà] chiêm tinh.

Orakel /n -s, =/

1. (thần thoại) nhà tiên tri; 2. lòi sấm, lỏi tiên tri, sự tiên tri.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hellseherin /die/

nhà tiên tri;

Seher /der; -s, -/

nhà tiên tri;

: thầy bói, thầy chiêm tinh.

Augur /[’augur], der; -s u. ...uren, ...uren (bildungsspr., oft spott.)/

thầy bói; nhà tiên tri;

Prophetin /die; -, -nen/

nhà tiên tri; đấng tiên tri;

bụt chùa nhà không thiêng : (Spr.) der Prophet gữt nichts in seinem Vaterland[e] hắn là kẻ lừa bịp : er ist ein falscher Prophet không cần là thầy bói cũng có thể đoán trước được sự việc. : man braucht kein Prophet zu sein, um das vorauszusehen

Seherin /die; -, -nen/

nhà tiên tri; bà thầy bói;

prophetisch /(Adj.)/

(thuộc) nhà tiên tri; do nhà tiên tri;

Weissager /der; -s, -/

người tiên đoán; người dự đoán; nhà tiên tri;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhà tiên tri

Prophet m