Việt
sự tiên tri
sự tiên đoán
sự đoán trước
sự dự đoán
Đức
Hellseherei
Weissagung
Hellseherei /die; - (abwertend)/
sự tiên tri; sự tiên đoán; sự đoán trước;
Weissagung /die; -, -en/
sự tiên đoán; sự dự đoán; sự tiên tri (Prophezeiung, Orakel);