TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorhersagen

dự đoán

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiên đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorhersagen

predict

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

forecast

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

expect

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

foresee

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

vorhersagen

vorhersagen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vorhersagen

prédire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wetter Vorhersagen

dự báo thời tiết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorhersagen /(sw. V.; hat)/

tiên đoán; dự báo; dự đoán;

das Wetter Vorhersagen : dự báo thời tiết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorhersagen /vt/

tiên đoán, dự báo, dự đoán; vorher

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vorhersagen

[DE] vorhersagen

[EN] predict, forecast, expect, foresee

[FR] prédire

[VI] dự đoán