TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

foresee

dự đoán

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

foresee

foresee

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

predict

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

forecast

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

expect

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

foresee

vorhersagen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

foresee

prédire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

predict,forecast,expect,foresee

[DE] vorhersagen

[EN] predict, forecast, expect, foresee

[FR] prédire

[VI] dự đoán

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

foresee

To discern beforehand.