prédire
prédire [pRediR] V. tr. [64] 1. Tiên đoán, đoán, báo truóc (bằng bói toán). Prédire l’avenir: Đoán trước tương lai. 2. Báo trước (bằng sự ức đoán, bằng luận chứng hoặc theo các quan sát khoa học). Prédire une éclipse: Báo trước một ihiên thực (nhật thực hoặc nguyệt thực).