Việt
Mong đợi
trông mong
chườ đợi
hy vọng
kỳ vọng
dự đoán
Anh
expect
predict
forecast
foresee
Đức
erwarten
vorhersagen
Pháp
prédire
predict,forecast,expect,foresee
[DE] vorhersagen
[EN] predict, forecast, expect, foresee
[FR] prédire
[VI] dự đoán
chườ đợi, hy vọng, kỳ vọng
Expect
Mong đợi, trông mong
To look forward to as certain or probable.
v. to think or believe that something will happen; to wait for an event