Việt
định trước
quyết định trước
định sẵn
tiền định
định trưóc
tiền định.
Đức
pradestinieren
prädestinieren
prädestinieren /vt/
định trưóc, định sẵn, tiền định.
pradestinieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
định trước; quyết định trước (như thể do sô' mệnh); định sẵn; tiền định;