Việt
định trưóc
định sẵn
tiền định.
có sẵn
dự định trưđc.
Đức
prädestinieren
vorgefaßt
prädestinieren /vt/
định trưóc, định sẵn, tiền định.
vorgefaßt /a/
1. định trưóc, có sẵn; 2. dự định trưđc.