Việt
định dùng... dể
dành sẵn... cho
dành... cho
định trước
dành sẵn trước
quyết định trước
Đức
vorausbestimmen
vorausbestimmen /(sw. V.; hat)/
định trước; dành sẵn trước; quyết định trước;
vorausbestimmen /vt/
định dùng... dể, dành sẵn... cho, dành... cho; voraus