Angebot /n -(e)s,/
1. [sự] môi, dành cho; đề nghị, đề cử; kiến nghị;
proponieren /vt/
tỏ ý sẵn sàng, dành cho, mòi.
einweihen /vt/
1. khánh thảnh; thần thánh hóa; 2. (in A) dành cho, thổ lộ, nói hét (bí mật...).
ztieignen /vt (j-m)/
vt (j-m) dành cho, cống hiến, hiến dâng, hiến, dâng.
dedizieren /vt/
thổ lộ, dành cho, cổng hiến, hién dâng, hiến, dâng.
widmen /vt (D)/
dành cho, cổng hiến, hién dâng, hiến, dâng, dề tặng, tặng;
beantragen /vt/
dành cho, mòi, dưa ra, dưa, nêu, trình, đưa ra yêu cầu; nài, xin cho, xin phép, nài xin.
Darbietung /í =, -en/
1. [sự] tỏ ý sẵn sàng, dành cho, mòi; 2. [sự] biểu diễn, trình diễn, diễn táu; chương trình, số thd tự; kulturelle Darbietung hoạt động văn hóa.
weihen /vt/
1. (nhà thỏ) làm phép thánh, chúc thánh; 2. (nhà thỏ) thụ phong, tôn phong, phong chức; j-n zum Priester weihen phong ai làm linh mục; 3. (D) dành cho, công hiến, hiến dâng, đề tặng, tặng.
ersuchen /vt (um A)/
vt (um A) đề nghị, cầu xin, thỉnh cầu, xin, dành cho, mài, tỏ ý sẵn sàng, đề ra, đưa ra, đề xuất, đưa ra, giao cho.
bieten /vt/
1. tỏ ý sẵn sàng, dành cho, mòi, đề ra, để xuât, đưa ra, giao cho; j -m den Arm - khoác tay ai; j -m einen Gruß- chào mừng ai, chúc mừng ai, cúi chào; 2. gây ra, đem lại (khó khăn...), biểu hiện, biểu lộ; 3. j - m die Stirn [die Spitze] - phản kháng, chóng đôi (ai);
vorausbestimmen /vt/
định dùng... dể, dành sẵn... cho, dành... cho; voraus