TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo cho

tạo cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tạo cho

verIerhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bioethanol wird weltweit überwiegend mit biotechnischen Verfahren auf der Basis nachwachsender Rohstoffe hergestellt und vermarktet.

Ethanol sinh học được sản xuất chủ yếu bằng kỹ thuật sinh học dựa trên các nguyên liệu tái tạo cho thị trường trên thế giới.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch den Abschreckvorgangentsteht ein sehr feinnadeliges Gefüge, das Martensit.

Việclàm nguội nhanh sẽ tạo cho thép một cấu trúc hình kimrất mỏng, gọi là martensite.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie geben der Beschichtung das gewünschte farbliche Aussehen.

Chất tạo màu tạo cho lớp sơn màu sắc bên ngoài theo ý muốn.

Sie sorgen für einen dauerhaften Korrosionsschutz und geben der Karosserie ein gutes Aussehen.

Các lớp này dùng để bảo vệ chống ăn mòn lâu dài và tạo cho thân vỏ xe có bề ngoài đẹp.

Dadurch wird die Feuchtigkeit mitgerissen und das Trockenmittel wird für den nächsten Füllvorgang getrocknet und regeneriert.

Qua đó, độ ẩm cũng bị cuốn theo và chất làm khô cũng được thổi khô và tái tạo cho lần nạp khí kế tiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wut verlieh ihm neue Kräfte

cơn tức giận đã tăng thêm sức lực cho hắn.

jmdm. Obdach bieten

cho ai một chỗ trú ẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verIerhen /(st. V.; hat)/

tạo cho; thêm vào; làm cho (geben, verschaffen);

cơn tức giận đã tăng thêm sức lực cho hắn. : die Wut verlieh ihm neue Kräfte

bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/

đưa cho; đem lại; tạo cho; dành cho; bảo đảm (geben, gewähren);

cho ai một chỗ trú ẩn. : jmdm. Obdach bieten