verIerhen /(st. V.; hat)/
cho thuê;
cho mượn;
cho vay;
die Bank verleiht Geld an ihre Kunden : ngân hàng cho khách hàng vay tiền.
verIerhen /(st. V.; hat)/
tặng thưởng;
trao tặng;
jmdm. einen Orden verleihen : tặng thưởng huân chương cho ai.
verIerhen /(st. V.; hat)/
tạo cho;
thêm vào;
làm cho (geben, verschaffen);
die Wut verlieh ihm neue Kräfte : cơn tức giận đã tăng thêm sức lực cho hắn.