Việt
tỏ ý sẵn sàng
dành cho
mòi.
đề nghị
kiến nghị
đề xuất
Đức
proponieren
proponieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
đề nghị (vorschlagen);
kiến nghị; đề xuất (beanttagen);
proponieren /vt/
tỏ ý sẵn sàng, dành cho, mòi.