funzelig /1 fũr [fy:r] (Präp. mit Akk.)/
(düng nói về mục tiêu, đích đến ) vì;
để cho;
dùng để;
dùng cho;
Institut für Leibesübungen : viện thể dục thể thao.
funzelig /1 fũr [fy:r] (Präp. mit Akk.)/
ủng hộ;
đồng tình;
wir sind für Neuerungen : chúng tôi ủng hộ những cuộc cải cách.
funzelig /1 fũr [fy:r] (Präp. mit Akk.)/
dành cho;
das Buch ist für dich : quyền sách này dành cho em diese Ermahnung gilt auch für dich : lời cảnh cáo này cũng có hiệu lực với cả mày nữa đấy,
funzelig,funzlig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
mờ;
tôì;