TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

funzelig

vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

funzelig

funzelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

funzlig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Institut für Leibesübungen

viện thể dục thể thao.

wir sind für Neuerungen

chúng tôi ủng hộ những cuộc cải cách.

das Buch ist für dich

quyền sách này dành cho em

diese Ermahnung gilt auch für dich

lời cảnh cáo này cũng có hiệu lực với cả mày nữa đấy,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

funzelig /1 fũr [fy:r] (Präp. mit Akk.)/

(düng nói về mục tiêu, đích đến ) vì; để cho; dùng để; dùng cho;

Institut für Leibesübungen : viện thể dục thể thao.

funzelig /1 fũr [fy:r] (Präp. mit Akk.)/

ủng hộ; đồng tình;

wir sind für Neuerungen : chúng tôi ủng hộ những cuộc cải cách.

funzelig /1 fũr [fy:r] (Präp. mit Akk.)/

dành cho;

das Buch ist für dich : quyền sách này dành cho em diese Ermahnung gilt auch für dich : lời cảnh cáo này cũng có hiệu lực với cả mày nữa đấy,

funzelig,funzlig /(Adj.) (ugs. abwertend)/

mờ; tôì;