TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dùng cho

vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dùng cho

funzelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Heizelement für das Rohr

Vòng nung ngoài dùng cho ống

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für Federn

Dùng cho lò xo

Einsatz im laminaren Bereich

Dùng cho dòng chảy tầng

Einsatz im turbulenten Bereich

Dùng cho dòng chảy rối

Stahl für Stahlformguss

Thép dùng cho thép đúc khuôn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Institut für Leibesübungen

viện thể dục thể thao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

funzelig /1 fũr [fy:r] (Präp. mit Akk.)/

(düng nói về mục tiêu, đích đến ) vì; để cho; dùng để; dùng cho;

viện thể dục thể thao. : Institut für Leibesübungen