Việt
vì
để cho
dùng để
dùng cho
Đức
funzelig
Heizelement für das Rohr
Vòng nung ngoài dùng cho ống
Für Federn
Dùng cho lò xo
Einsatz im laminaren Bereich
Dùng cho dòng chảy tầng
Einsatz im turbulenten Bereich
Dùng cho dòng chảy rối
Stahl für Stahlformguss
Thép dùng cho thép đúc khuôn
Institut für Leibesübungen
viện thể dục thể thao.
funzelig /1 fũr [fy:r] (Präp. mit Akk.)/
(düng nói về mục tiêu, đích đến ) vì; để cho; dùng để; dùng cho;
viện thể dục thể thao. : Institut für Leibesübungen