TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dùng để

dùng để

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dâng hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dành để

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dùng để

devote

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

dùng để

funzelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zur Kraftübertragung dient Silikonöl.

Dầu silicon được dùng để truyền lực.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kühlwasser 62 %

Nước dùng để làm mát 62%

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Glatter Flasch zum Schweißen

Bích nhẵn dùng để hàn

P378 … zum Löschen verwenden.

P378 Dùng... để chữa lửa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prüf-flüssig-keit

Chất lỏng dùng để đo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Institut für Leibesübungen

viện thể dục thể thao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

funzelig /1 fũr [fy:r] (Präp. mit Akk.)/

(düng nói về mục tiêu, đích đến ) vì; để cho; dùng để; dùng cho;

viện thể dục thể thao. : Institut für Leibesübungen

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

devote

Dâng hiến, dành để, dùng để