Việt
dùng để
Dâng hiến
dành để
vì
để cho
dùng cho
Anh
devote
Đức
funzelig
Zur Kraftübertragung dient Silikonöl.
Dầu silicon được dùng để truyền lực.
Kühlwasser 62 %
Nước dùng để làm mát 62%
Glatter Flasch zum Schweißen
Bích nhẵn dùng để hàn
P378 … zum Löschen verwenden.
P378 Dùng... để chữa lửa.
Prüf-flüssig-keit
Chất lỏng dùng để đo
Institut für Leibesübungen
viện thể dục thể thao.
funzelig /1 fũr [fy:r] (Präp. mit Akk.)/
(düng nói về mục tiêu, đích đến ) vì; để cho; dùng để; dùng cho;
viện thể dục thể thao. : Institut für Leibesübungen
Dâng hiến, dành để, dùng để