Việt
Dâng hiến
dành để
dùng để
Anh
devote
Hohe Investitions- und Betriebskosten beschränken das Verfahren auf die Herstellung von CFK-Bauteilen in der Luft- und Raumfahrttechnik und ausgewählten Bereichen der Sportgeräteindustrie z. B. Automobil- und Motorradrennsport.
Do chi phí đầu tư và vận hành cao, phương pháp này chỉ dành để sản xuất các bộ phận chất dẻo gia cường bằng sợi carbon cho kỹ thuật hàng không và không gian cũng như cho các lĩnh vực chọn lọc của công nghiệp chế tạo thiết bị thể thao như ô tô và mô tô đua.
Geräte, die für Flüssigkeiten vorgesehen sind, dürfen nicht für Gase verwendet werden (Gefahr des Überdrehens wegen höherer Geschwindigkeiten)
Các máy dành để đo chất lỏng không được dùng cho chất khí (nguy cơ: quay quá độ vì vận tốc quay cao hơn)
Dâng hiến, dành để, dùng để