Việt
hiến dâng
dành hết cho
Dâng hiến
dành để
dùng để
Dâng
cung hiến.
Anh
Devote
Đức
Widmen
Dâng, cung hiến.
devote
Dâng hiến, dành để, dùng để
[DE] Widmen
[EN] Devote
[VI] hiến dâng, dành hết cho