TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dâng hiến

dâng hiến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành để

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dùng để

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phụng hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiến thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tận hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dâng cúng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ dâng hiến.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. dâng hiến

1. Dâng hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiến tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cúng hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyên hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cúng dâng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dâng hiến thánh thể 2. Tế phẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hy lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hy sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh tiệc.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dâng hiến

devote

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dedication

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. dâng hiến

oblation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

dâng hiến

darbringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

drangeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

devote

Dâng hiến, dành để, dùng để

dedication

Phụng hiến, hiến thân, dâng hiến, tận hiến, dâng cúng, lễ dâng hiến.

oblation

1. Dâng hiến, hiến tế, cúng hiến, quyên hiến, cúng dâng, dâng hiến thánh thể 2. Tế phẩm, hy lễ, hy sinh, thánh thể, thánh tiệc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drangeben /(st. V.; hat)/

dâng hiến; hy sinh (hingeben, opfern);

darbringen /(unr. V.; hat) (geh.)/

dâng hiến; trao tặng; hy sinh (hingeben, schenken, opfern);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dâng hiến

darbringen vt, widmen vt dâng lế ein Geschenk überreichen; dâng hiến hiến sinh opfern vt, aufopfern vt