Việt
có định kiến
có thành kiến
thiên vị
thiên lệch
thiên tư
không công bằng .
không công bằng
Đức
voreingenommen
gegen jmdn. voreingenommen sein
có thành kiến với ai, ghét ai
jmdm. gegenüber voreingenommen sein
không công bằng với ai.
voreingenommen /(Adj.)/
có định kiến; có thành kiến; thiên vị; thiên lệch; không công bằng;
gegen jmdn. voreingenommen sein : có thành kiến với ai, ghét ai jmdm. gegenüber voreingenommen sein : không công bằng với ai.
voreingenommen /a/
1. có định kiến, có thành kiến (gegen A vói...); 2. thiên vị, thiên lệch, thiên tư, không công bằng (für A vói ai).