TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

instruktion

chỉ thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉ dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấnthị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huắn luyện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hướng dẫn cách sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệnh lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

instruktion

instruction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

command

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

order

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

statement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

instruktion

Instruktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Befehl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

instruktion

instruction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Befehl,Instruktion /IT-TECH,TECH/

[DE] Befehl; Instruktion

[EN] command; instruction; order; statement

[FR] instruction

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Instruktion /[instrok'tsioin] die; -, -en/

sự chỉ dẫn; sự hướng dẫn cách sử dụng; lời chỉ dẫn (Unterweisung);

Instruktion /[instrok'tsioin] die; -, -en/

mệnh lệnh; điều quy định ([Dienstjanweisung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Instruktion /í =, -en/

1. [lòi, bản] chỉ thị, chỉ dẫn, hưỏng dẫn, huấnthị; 2. (quân sự) [sự] huắn luyện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Instruktion /f/M_TÍNH/

[EN] instruction

[VI] lệnh, chỉ thị