Việt
chỉ thị
lệnh
chỉ dẫn
hưỏng dẫn
huấnthị
huắn luyện.
sự chỉ dẫn
sự hướng dẫn cách sử dụng
lời chỉ dẫn
mệnh lệnh
điều quy định
Anh
instruction
command
order
statement
Đức
Instruktion
Befehl
Pháp
Befehl,Instruktion /IT-TECH,TECH/
[DE] Befehl; Instruktion
[EN] command; instruction; order; statement
[FR] instruction
Instruktion /[instrok'tsioin] die; -, -en/
sự chỉ dẫn; sự hướng dẫn cách sử dụng; lời chỉ dẫn (Unterweisung);
mệnh lệnh; điều quy định ([Dienstjanweisung);
Instruktion /í =, -en/
1. [lòi, bản] chỉ thị, chỉ dẫn, hưỏng dẫn, huấnthị; 2. (quân sự) [sự] huắn luyện.
Instruktion /f/M_TÍNH/
[EN] instruction
[VI] lệnh, chỉ thị