Việt
tập huấn
chỉ dẫn
gạo
học gạo
học như vẹt
xô đẩy
gợi ý
thúc đẩy
nhồi sọ
nhét... vào đầu óc
tập luyện
huắn luyện
rèn luyện.
Anh
learning
instruct
Đức
unterweisen
einpauken
einpauken /vt/
1. (sich D) gạo, học gạo, học như vẹt; 2. xô đẩy, gợi ý, thúc đẩy (ạị); 3. nhồi sọ, nhét... vào đầu óc; 4. tập luyện, tập huấn, huắn luyện, rèn luyện.
[EN] instruct
[VI] tập huấn, chỉ dẫn