Việt
học gạo
học như vẹt
nhồi sọ
gạo
xô đẩy
gợi ý
thúc đẩy
nhét... vào đầu óc
tập luyện
tập huấn
huắn luyện
rèn luyện.
nhồi nhét vào đầu óc
Đức
einpauken
einpauken /(sw. V.; hat) (ugs., oft abwertend)/
học gạo; học như vẹt (einlemen);
(veraltend) nhồi sọ; nhồi nhét vào đầu óc;
einpauken /vt/
1. (sich D) gạo, học gạo, học như vẹt; 2. xô đẩy, gợi ý, thúc đẩy (ạị); 3. nhồi sọ, nhét... vào đầu óc; 4. tập luyện, tập huấn, huắn luyện, rèn luyện.