TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterweisen

chỉ dẫn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập huấn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chỉ bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảng dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huấn luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

răn dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unterweisen

instruct

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

unterweisen

unterweisen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei Tätigkeiten mit biologischen Arbeitsstoffen sind die Beschäftigten vor der Aufnahme der Tätigkeit und danach mindestens einmal jährlich mündlich und arbeitsplatzbezogen zu unterweisen.

Đối với các hoạt động liên quan đến tác nhân sinh học thì nhân viên phải được hướng dẫn khi bắt đầu hoạt động và sau đó, ít nhất mỗi năm một lần bằng lời và tại nơi làm việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. in Geschichte unter weisen

dạy ai về lịch sử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterweisen /(st. V.; hat) (geh.)/

chỉ dẫn; chỉ bảo; giảng dạy; huấn luyện; răn dạy [in + Dat : về ];

jmdn. in Geschichte unter weisen : dạy ai về lịch sử.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unterweisen

instruct

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

unterweisen

[EN] instruct

[VI] tập huấn, chỉ dẫn