zeigen /[’tsaigan] (sw. V.; hat)/
chỉ dẫn;
chỉ đường;
chỉ lối;
chỉ cho ai cái gì : jmdm. etw. zeigen chỉ đường đi cho ai : jmdm. den richtigen Weg zeigen bà ấy đã chỉ cho tôi cách sử dụng cái máy như thế nào. : sie hat mir gezeigt, wie man das Gerät bedient