dirigieren /[diri'gi:ron] (sw. V.; hat)/
đẫn hướng;
chỉ đường (lenken, leiten);
lotsen /(sw. V.; hat)/
(Verkehrsw ) chỉ đường;
dẫn dắt;
hướng dẫn;
hướng dẫn học sinh băng qua đường. : Schüler über die Straße lotsen
zeigen /[’tsaigan] (sw. V.; hat)/
chỉ dẫn;
chỉ đường;
chỉ lối;
chỉ cho ai cái gì : jmdm. etw. zeigen chỉ đường đi cho ai : jmdm. den richtigen Weg zeigen bà ấy đã chỉ cho tôi cách sử dụng cái máy như thế nào. : sie hat mir gezeigt, wie man das Gerät bedient
wegweisend /(Adj.)/
chỉ đường;
hướng dẫn;
chỉ hướng (richtungweisend);
einweisen /(st. V.; hat)/
(Verkehrsw ) chỉ đường;
hướng dẫn cho người lái xe lái theo một lôi nào đó;
hướng dẫn cho chiếc xe vừa chạy đến vào khoảng trống nơi bãi đỗ xe. : den ankommenden Wagen in eine Parklücke ein weisen