lotsen /(sw. V.; hat)/
(Seew ) dẫn tàu;
lotsen /(sw. V.; hat)/
(Flugw ) dẫn đường;
dẫn hướng;
điều khiển từ mặt đất;
der Flugleiter lotste das Flug zeug per Funk durch den Nebel auf die dritte Landebahn : người điều khiển không lưu chỉ dẫn máy bay vượt qua lớp sương mù và hạ cánh xuống đường băng số ba.
lotsen /(sw. V.; hat)/
(Verkehrsw ) chỉ đường;
dẫn dắt;
hướng dẫn;
Schüler über die Straße lotsen : hướng dẫn học sinh băng qua đường.
lotsen /(sw. V.; hat)/
kéo lê;
kéo;
lôi theo (đến nơi nào);