TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển từ mặt đất

điều khiển từ mặt đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điều khiển từ mặt đất

ground-controlled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

điều khiển từ mặt đất

vom Boden gesteuert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lotsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Flugleiter lotste das Flug zeug per Funk durch den Nebel auf die dritte Landebahn

người điều khiển không lưu chỉ dẫn máy bay vượt qua lớp sương mù và hạ cánh xuống đường băng số ba.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lotsen /(sw. V.; hat)/

(Flugw ) dẫn đường; dẫn hướng; điều khiển từ mặt đất;

người điều khiển không lưu chỉ dẫn máy bay vượt qua lớp sương mù và hạ cánh xuống đường băng số ba. : der Flugleiter lotste das Flug zeug per Funk durch den Nebel auf die dritte Landebahn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vom Boden gesteuert /adj/DHV_TRỤ/

[EN] ground-controlled

[VI] (được) điều khiển từ mặt đất