TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dẫn đường

dẫn đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khiển từ mặt đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạo đức

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quản lý

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hướng dẫn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dẫn đến.

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

dẫn đường

 beacon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Conduct

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

dẫn đường

führen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lotsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verhalten

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Navigationsystem

Hệ thống dẫn đường

v Navigationssystem

Hệ thống dẫn đường

v Führungsnebellicht

Chiếu sáng dẫn đường trong sương mù

20.5.2 Navigationssysteme

20.5.2 Hệ thống định vị và dẫn đường

Auch Smartphones können zur Navigation genutzt werden.

Điện thoại thông minh cũng có thể được sử dụng để dẫn đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Blinden über die Straße führen

dắt một người mù băng qua đường

einen Hund an der Leine führen

dắt con chó bằng một sợi dây.

der Flugleiter lotste das Flug zeug per Funk durch den Nebel auf die dritte Landebahn

người điều khiển không lưu chỉ dẫn máy bay vượt qua lớp sương mù và hạ cánh xuống đường băng số ba.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đạo đức,quản lý,dẫn đường,hướng dẫn,dẫn đến.

[DE] Verhalten

[EN] Conduct

[VI] đạo đức, quản lý, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/

dẫn; dắt; dẫn đường;

dắt một người mù băng qua đường : einen Blinden über die Straße führen dắt con chó bằng một sợi dây. : einen Hund an der Leine führen

lotsen /(sw. V.; hat)/

(Flugw ) dẫn đường; dẫn hướng; điều khiển từ mặt đất;

người điều khiển không lưu chỉ dẫn máy bay vượt qua lớp sương mù và hạ cánh xuống đường băng số ba. : der Flugleiter lotste das Flug zeug per Funk durch den Nebel auf die dritte Landebahn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beacon, path

dẫn đường