Việt
dẫn đưòng
chỉ đưông
hưỏng dẫn
hưỏng đạo
chỉ đạo.
chỉ đường
hướng dẫn
chỉ hướng
Đức
wegweisend
wegweisend /(Adj.)/
chỉ đường; hướng dẫn; chỉ hướng (richtungweisend);
wegweisend /a/
dẫn đưòng, chỉ đưông, hưỏng dẫn, hưỏng đạo, chỉ đạo.