TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dirigieren

Tiến hành

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chỉ huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khiển một dàn nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh dạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẫn hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dirigieren

conducting

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

dirigieren

Dirigieren

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dirigieren

Conduite

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Chor dirigieren

chỉ huy một ban hợp xướng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dirigieren /[diri'gi:ron] (sw. V.; hat)/

chỉ huy; điều khiển một dàn nhạc;

einen Chor dirigieren : chỉ huy một ban hợp xướng.

dirigieren /[diri'gi:ron] (sw. V.; hat)/

chỉ huy; lãnh dạo; chỉ đạo;

dirigieren /[diri'gi:ron] (sw. V.; hat)/

đẫn hướng; chỉ đường (lenken, leiten);

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dirigieren

[DE] Dirigieren

[EN] conducting

[FR] Conduite

[VI] Tiến hành