Việt
chỉ huy
điều khiển một dàn nhạc
Đức
dirigieren
einen Chor dirigieren
chỉ huy một ban hợp xướng.
dirigieren /[diri'gi:ron] (sw. V.; hat)/
chỉ huy; điều khiển một dàn nhạc;
chỉ huy một ban hợp xướng. : einen Chor dirigieren