TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lãnh dạo

lãnh dạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ dạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng về.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lãnh dạo

anleitend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

richtungggebend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dirigieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dirigieren /[diri'gi:ron] (sw. V.; hat)/

chỉ huy; lãnh dạo; chỉ đạo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anleitend /a/

lãnh dạo, chỉ dạo; dẫn đưòng, chỉ đưòng, hướng dẫn, hưóng đạo.

richtungggebend /a/

lãnh dạo, chỉ đạo, hưóng về.