Việt
lãnh dạo
chỉ đạo
chỉ dạo
hưóng về.
chỉ huy
Đức
anleitend
richtungggebend
dirigieren
dirigieren /[diri'gi:ron] (sw. V.; hat)/
chỉ huy; lãnh dạo; chỉ đạo;
anleitend /a/
lãnh dạo, chỉ dạo; dẫn đưòng, chỉ đưòng, hướng dẫn, hưóng đạo.
richtungggebend /a/
lãnh dạo, chỉ đạo, hưóng về.