Việt
chỉ dạo
lãnh dạo
lãnh đạo
dây dẫn.
Đức
leiten
führen
anleitend
Ltg
anleitend /a/
lãnh dạo, chỉ dạo; dẫn đưòng, chỉ đưòng, hướng dẫn, hưóng đạo.
Ltg /Leitung/
Leitung 1. [sự] lãnh đạo, chỉ dạo; 2. (điện) dây dẫn.
leiten vt, führen vt; (sự) chỉ dạo Richtlinie f, Leitung f; Führung f, chỉ dạo viên, người chỉ dạo Instrukteur m.