TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ dạo

chỉ dạo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh dạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây dẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chỉ dạo

leiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

führen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anleitend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ltg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anleitend /a/

lãnh dạo, chỉ dạo; dẫn đưòng, chỉ đưòng, hướng dẫn, hưóng đạo.

Ltg /Leitung/

Leitung 1. [sự] lãnh đạo, chỉ dạo; 2. (điện) dây dẫn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chỉ dạo

leiten vt, führen vt; (sự) chỉ dạo Richtlinie f, Leitung f; Führung f, chỉ dạo viên, người chỉ dạo Instrukteur m.