Việt
lãnh đạo
chỉ dạo
dây dẫn.
Lichttechnische Gesellschaft hội kĩ thuật ánh sáng.
Đức
Ltg
Ltg /Leitung/
Leitung 1. [sự] lãnh đạo, chỉ dạo; 2. (điện) dây dẫn.
LTG