TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einweisen

chỉ dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn th,

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch rỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ định đưa ai vào một nơi nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huấn thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn giao chức vụ mới một cách trọng thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng dẫn cho người lái xe lái theo một lôi nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einweisen

direct

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

guide in

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

einweisen

einweisen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sekretärin wurde vom Chefin ihre Aufgaben eingewiesen

nữ thư ký được thủ trưỗng hướng dẫn những công việc mới.

den ankommenden Wagen in eine Parklücke ein weisen

hướng dẫn cho chiếc xe vừa chạy đến vào khoảng trống nơi bãi đỗ xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einweisen /(st. V.; hat)/

(người có chức trách) ra lệnh; chỉ định đưa ai vào một nơi nào (bệnh viện, trại cải tạo);

einweisen /(st. V.; hat)/

chỉ dẫn; hướng dẫn; huấn thị; chỉ giáo;

die Sekretärin wurde vom Chefin ihre Aufgaben eingewiesen : nữ thư ký được thủ trưỗng hướng dẫn những công việc mới.

einweisen /(st. V.; hat)/

bàn giao chức vụ mới một cách trọng thể;

einweisen /(st. V.; hat)/

(Verkehrsw ) chỉ đường; hướng dẫn cho người lái xe lái theo một lôi nào đó;

den ankommenden Wagen in eine Parklücke ein weisen : hướng dẫn cho chiếc xe vừa chạy đến vào khoảng trống nơi bãi đỗ xe.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einweisen /vt/

1. chỉ dẫn, chỉ thị, hưóng dẫn, huấn th|, chỉ giáo, chỉ rõ, vạch rỗ; 2. (in A) đưa... vào (chúc vụ...); 3. ra lệnh; in ein Sanatorium - cho giấy đi nhà nghỉ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einweisen

direct

einweisen

guide in