Việt
chỉ dẫn
chỉ thị
hưóng dẫn
huấn th,
chỉ giáo
chỉ rõ
vạch rỗ
đưa... vào
ra lệnh
Đức
einweisen
einweisen /vt/
1. chỉ dẫn, chỉ thị, hưóng dẫn, huấn th|, chỉ giáo, chỉ rõ, vạch rỗ; 2. (in A) đưa... vào (chúc vụ...); 3. ra lệnh; in ein Sanatorium - cho giấy đi nhà nghỉ.