Việt
chỉ dẫn
chúng minh
trưng bày
trình bày
công diễn
phô bày
khoác
đeo
đặt
hành động vôi vàng
Đức
vortun
einen Riegel vortun
đóng then, cài then (cửa); 4. hành động vôi vàng;
vortun /vt/
1. chỉ dẫn, chúng minh, trưng bày, trình bày, công diễn, phô bày; 2. khoác, đeo (tạp dề...); 3. đặt (cái gì trước cái gì); einen Riegel vortun đóng then, cài then (cửa); 4. hành động vôi vàng;