Việt
chỉ thị
mệnh lệnh
chỉ dẫn
hưỏng dẫn
huấn thị
qui phạm
qui chế
liên lạc viên
giao liên
ngưồi cần vụ
Đức
Ordonnanz
Ordonnanz /f =, -en/
1. [lòi, bản] chỉ thị, mệnh lệnh, chỉ dẫn, hưỏng dẫn, huấn thị, qui phạm, qui chế; 2. (quân sự) liên lạc viên, giao liên, ngưồi cần vụ; lính hầu.