Việt
chỉ dẫn
hưóng dẫn
Đức
anzeigend
Bei Zifferanzeige (digital anzeigend) erscheint der Messwert in Ziffern in einem Anzeige fenster.
Với màn hình hiển thị số, trị số đo được thể hiện bằng số trong cửa sổ hiển thị.
Anzeigende Messgeräte wie z.B. Messschieber, Messschraube, Messuhr, Winkelmesser zeigen den Messwert bei Skalenanzeige (analog anzeigend) an einer Strichskala durch eine bewegliche Marke oder einen Zeiger an.
Thiết bị đo có hiển thị như thước cặp, panme, đồng hồ đo, thước đo góc… cho biết trị số đo trên thang hiển thị (hiển thị analog) bởi một dấu hiệu di chuyển hoặc một cây kim.
anzeigend /a/
để] chỉ dẫn, hưóng dẫn; anzeigend es