hinweisen /(st. V.; hat)/
chỉ [auf + Akk : về hướng , vào ai, vật gì ];
das Schild weist auf den Parkplatz hin : tấm biển chỉ chỗ đậu xe (Sprachw. : ) hinweisendes Für wort: đại từ chỉ định.
hinweisen /(st. V.; hat)/
chỉ dẫn;
chỉ bảo;
làm cho ai chú ý (đến điều gì);
hinweisen /(st. V.; hat)/
báo hiệu;
gợi ý;
ám chỉ (điều gì);
auf etw. (Akk.) :
hinweisen
ám chỉ diều gì;