TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

indiquer

hinweisen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

zeigen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

indiquer

indiquer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Indiquer qqch du doigt

Chỉ vật gì bằng ngón tay.

Le signal vert indique la voie libre

Tín hiệu xanh biểu hiện thông dường. 4.

Indiquer les situations, les personnages

Phác hoa tình hình; tả sơ các nhân vật.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

indiquer

indiquer

hinweisen, zeigen

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

indiquer

indiquer [Ẽdike] V. tr. [1] 1. Chỉ, chỉ rõ, chỉ dẫn. Indiquer qqch du doigt: Chỉ vật gì bằng ngón tay. 2. Chỉ dẫn: Indiquer le chemin à qqn: Chỉ dẫn dường di cho ai. Indiquer un bon restaurant: Chỉ dẫn tiệm ăn ngon. Biểu hiện, thể hiện, biểu thị: Le signal vert indique la voie libre: Tín hiệu xanh biểu hiện thông dường. 4. Phác họa, tả sơ, mô tả. Indiquer les situations, les personnages: Phác hoa tình hình; tả sơ các nhân vật.