indiquer
indiquer [Ẽdike] V. tr. [1] 1. Chỉ, chỉ rõ, chỉ dẫn. Indiquer qqch du doigt: Chỉ vật gì bằng ngón tay. 2. Chỉ dẫn: Indiquer le chemin à qqn: Chỉ dẫn dường di cho ai. Indiquer un bon restaurant: Chỉ dẫn tiệm ăn ngon. Biểu hiện, thể hiện, biểu thị: Le signal vert indique la voie libre: Tín hiệu xanh biểu hiện thông dường. 4. Phác họa, tả sơ, mô tả. Indiquer les situations, les personnages: Phác hoa tình hình; tả sơ các nhân vật.