Weisung /die; -, -en/
(geh ) chỉ thị;
lời chỉ dẫn;
lời chỉ bảo;
lời chỉ giáo;
auf od. nach Weisung [von jmdm.] : theo chỉ đẫn (của ai) er handelte nicht nach ihrer Wei sung : hắn hành động không theo đúng lời chỉ dẫn của bà ấy.
Weisung /die; -, -en/
(Amtsspr ) mệnh lệnh (Direktive);
er hatte Weisung, niemanden vorzulassen : ông ấy dã ra lệnh không cho ai vào gặp.
Weisung /die; -, -en/
(Rechtsspr ) mệnh lệnh của tòa án (đưa ra cho người bị kết án treo);