Weisung /die; -, -en/
(geh ) chỉ thị;
lời chỉ dẫn;
lời chỉ bảo;
lời chỉ giáo;
theo chỉ đẫn (của ai) : auf od. nach Weisung [von jmdm.] hắn hành động không theo đúng lời chỉ dẫn của bà ấy. : er handelte nicht nach ihrer Wei sung
Einweisung /die; -, -en/
sự chỉ dẫn;
sự hướng dẫn;
lời huấn thị;
lời chỉ giáo;