TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 indicate

chứng tỏ rằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chứng tỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

báo chí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 indicate

 indicate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 approve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gazette

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 briefing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instruct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 denote

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 designate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yarn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicate /toán & tin/

chứng tỏ rằng

 approve, indicate

chứng tỏ

gazette, indicate

báo chí

 indicate, point out, indicator /toán & tin/

chỉ báo

Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví dụ như đèn nối đến ổ cứng và sáng đỏ khi đĩa bị truy cập.

 briefing, indicate, instruct, point out

chỉ dẫn

 denote, designate, indicate, ply, yarn, point /toán & tin/

chỉ

Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.