approve
chuẩn y
approve /toán & tin/
duyệt y
approve /xây dựng/
duyệt y
approve /xây dựng/
tán thành
approve, indicate
chứng tỏ
accept, acknowledge, approve
thừa nhận
Certification Approval Request, approve, ratify, validate
yêu cầu phê chuẩn chứng chỉ