Việt
chứng tỏ rằng
Anh
indicate
prove
show
Färbt sich die Flamme grün, so ist der Nachweis von Chlor erbracht.
Nếu ngọn lửa chuyển sang màu xanh lá, thì chứng tỏ rằng có chlor trong chất dẻo.
indicate, prove, show
indicate /toán & tin/