TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứng tỏ rằng

chứng tỏ rằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chứng tỏ rằng

indicate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 show

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Färbt sich die Flamme grün, so ist der Nachweis von Chlor erbracht.

Nếu ngọn lửa chuyển sang màu xanh lá, thì chứng tỏ rằng có chlor trong chất dẻo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indicate, prove, show

chứng tỏ rằng

 indicate /toán & tin/

chứng tỏ rằng