TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 yarn

sợi dệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sợi kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sợi chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bó sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 yarn

 yarn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lead wool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fiber bundle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fibre bundle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 package

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 denote

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 designate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yarn

sợi dệt, sợi kéo

lead wool, yarn, fiber /hóa học & vật liệu/

sợi chì

Một phần mỏng, mảnh, dài của bất cứ loại nguyên liệu nào.

 fiber bundle, fibre bundle, package, yarn

bó sợi

 denote, designate, indicate, ply, yarn, point /toán & tin/

chỉ

Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.