designate, express /xây dựng/
biểu thị
appoint, attribute, designate, designator
chỉ định
stochastically definite, designate, determinant, determinate
xác định ngẫu nhiên
denote, designate, indicate, ply, yarn, point /toán & tin/
chỉ
Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.