designator
bổ nhiệm viên
designator
bộ miêu tả
designator /toán & tin/
bộ định danh
descriptor, designator /toán & tin/
bộ miêu tả
Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ được dùng để phân loại bảng ghi dữ liệu, sao cho tất cả các bảng ghi có chứa từ đó có thể được truy tìm lại dưới dạng một nhóm.
designator, identifier /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
bộ định danh
appoint, attribute, designate, designator
chỉ định